симлировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của симлировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | simlírovat' |
khoa học | simlirovat' |
Anh | simlirovat |
Đức | simlirowat |
Việt | ximlirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсимлировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Vờ, giả vờ, giả đò, giả cách, giả tảng, giả bộ.
- симлировать болезнь — vờ (giả vờ, giả đò, giả cách, giả tảng, giả bộ) ốm
- симлировать глухоту — vờ (giả vờ, giả đò, giả cách, giả tảng, giả bộ) điếc
Tham khảo
sửa- "симлировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)