силуэт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của силуэт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | siluét |
khoa học | siluèt |
Anh | siluet |
Đức | siluet |
Việt | xiluet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсилуэт gđ
- (изображение) hình, hình bóng.
- (очетания) bóng dáng, dáng dấp, hình bóng, hình dung, bóng.
- (архит.) Bóng dáng, xiluet.
Tham khảo
sửa- "силуэт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)