силос
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của силос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sílos |
khoa học | silos |
Anh | silos |
Đức | silos |
Việt | xilox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
силос gđ
Tham khảo sửa
- "силос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)