сживаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sživát'sja |
khoa học | sživat'sja |
Anh | szhivatsya |
Đức | sschiwatsja |
Việt | xgiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сжиться) ‚(с Т) (thông tục)
- Quen dần; сов. quen.
- сжиться с смыслью — quen với ý nghĩ
- сжиться с ролью — đi sâu vào nội tâm của vai, nhập vai
Tham khảo
sửa- "сживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)