Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сжить) ‚(В)

  1. Làm... không sống nổi.
    сжить кого-л. с квартиры — làm ai không sống nổi trong căn nhà, cố trục ai khỏi căn nhà

Tham khảo

sửa