сживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sživát' |
khoa học | sživat' |
Anh | szhivat |
Đức | sschiwat |
Việt | xgiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сжить) ‚(В)
- Làm... không sống nổi.
- сжить кого-л. с квартиры — làm ai không sống nổi trong căn nhà, cố trục ai khỏi căn nhà
Tham khảo
sửa- "сживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)