сжить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сжить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sžít' |
khoa học | sžit' |
Anh | szhit |
Đức | sschit |
Việt | xgiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=сж|vowel=и}} сжить Hoàn thành
- Xem сживать
Tham khảo
sửa- "сжить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)