сероглазый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сероглазый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seroglázyj |
khoa học | seroglazyj |
Anh | seroglazy |
Đức | seroglasy |
Việt | xeroglady |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сероглазый
Tham khảo sửa
- "сероглазый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)