сердечно-сосудистый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сердечно-сосудистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serdéčnososúdistyj |
khoa học | serdečno-sosudistyj |
Anh | serdechnososudisty |
Đức | serdetschnososudisty |
Việt | xerđetrnoxoxuđixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсердечно-сосудистый
Tham khảo
sửa- "сердечно-сосудистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)