семяочистительная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của семяочистительная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | semjaočistítel'naja |
khoa học | semjaočistitel'naja |
Anh | semyaochistitelnaya |
Đức | semjaotschistitelnaja |
Việt | xemiaotrixtitelnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaсемяочистительная горка
- Dây chuyền nghiêng làm sạch hạt giống.
Tham khảo
sửa- "семяочистительная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)