Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

семечко с. 3*а

  1. Hạt, hột.
    мн.: семечкои — (ломство) hạt hướng dương, hạt quỳ, hạt bí, hạt dưa

Tham khảo

sửa