сдавленный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сдавленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdávlennyj |
khoa học | sdavlennyj |
Anh | sdavlenny |
Đức | sdawlenny |
Việt | xđavlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсдавленный
- (о голосе, крике) nghẹn, nghẹn ngào, bị nén lại.
Tham khảo
sửa- "сдавленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)