сгоряча
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сгоряча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgorjačá |
khoa học | sgorjača |
Anh | sgoryacha |
Đức | sgorjatscha |
Việt | xgoriatra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
сгоряча
Tham khảo sửa
- "сгоряча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)