Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

связующий

  1. (Để) Liên lạc, liên hệ, liên kết, nối liền, nối, ghép.
    связующийее вещество — chất liên kết, chất díh kết
    связующийее звено — khâu nối

Tham khảo

sửa