связующий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của связующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjazújuščij |
khoa học | svjazujuščij |
Anh | svyazuyushchi |
Đức | swjasujuschtschi |
Việt | xviaduiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсвязующий
- (Để) Liên lạc, liên hệ, liên kết, nối liền, nối, ghép.
- связующийее вещество — chất liên kết, chất díh kết
- связующийее звено — khâu nối
Tham khảo
sửa- "связующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)