связной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của связной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjaznój |
khoa học | svjaznoj |
Anh | svyaznoy |
Đức | swjasnoi |
Việt | xviadnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсвязной
- (Để) Liên lạc, thông tin, thông tin liên lạc.
- связные собаки — [những con] chó liên lạc
- в знач. сущ. м. — đội viên liên lạc, liên lạc viên, người giao liên
Tham khảo
sửa- "связной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)