сводка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сводка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svódka |
khoa học | svodka |
Anh | svodka |
Đức | swodka |
Việt | xvođca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсводка gc
- (Bản, bảng) Thông báo, tổng hợp.
- сводка погоды — [bản] thông báo thời tiết
- сводка новостей — bản tin, tin tức, tin vắn
Tham khảo
sửa- "сводка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)