Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сводка gc

  1. (Bản, bảng) Thông báo, tổng hợp.
    сводка погоды — [bản] thông báo thời tiết
    сводка новостей — bản tin, tin tức, tin vắn

Tham khảo

sửa