Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

свиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: свиться)

  1. Cuộn tròn lại, khoanh tròn lại, xoăn lại, quăn lại, xoắn lại.

Tham khảo sửa