сверхчувствительный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сверхчувствительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverhčuvstvítel'nyj |
khoa học | sverxčuvstvitel'nyj |
Anh | sverkhchuvstvitelny |
Đức | swerchtschuwstwitelny |
Việt | xverkhtruvxtvitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сверхчувствительный
Tham khảo sửa
- "сверхчувствительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)