свадьва
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свадьва
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svád'va |
khoa học | svad'va |
Anh | svadva |
Đức | swadwa |
Việt | xvađva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсвадьва gc
- Lễ cưới, đám cưới, hôn lễ, lễ thành hôn, lễ hôn phối.
- справлять свадьву — cử hành hôn lễ, tổ chức đám cưới, làm lễ thành hôn
- сыграть свадьву — tổ chức lễ cưới
- быть на свадьве — dự lễ cưới, đi ăn cưới
- золотая свадьва — lễ kim hôn, lễ cưới vàng
- брильянтовая свадьва — lễ ngọc hôn, lễ cưới ngọc
Tham khảo
sửa- "свадьва", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)