сборщик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сборщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbórščik |
khoa học | sborščik |
Anh | sborshchik |
Đức | sborschtschik |
Việt | xborsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсборщик gđ
- Người thu, người thu nhận, người thâu; (урожая) người thu hoạch, người hái.
- сборщик хлопка — người hái bông
- сборщик членских взносов — người thu tiền hội phí, người thu nguyệt liễm
- тех. — [người] thợ lắp ráp, thợ lắp ghép
Tham khảo
sửa- "сборщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)