сборочная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сборочная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbóročnaja |
khoa học | sboročnaja |
Anh | sborochnaya |
Đức | sborotschnaja |
Việt | xborotrnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaсборочная группа ck.
Tham khảo
sửa- "сборочная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)