Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сапоги số nhiều ((ед. сапог м.))

  1. (Đôi) Ủng, bốt, dày ống.
  2. .
    быть под сапогиом у кого-л. — ở dưới gót sắt của ai

Tham khảo sửa