Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сапа gc

  1. (воен.) Đường hầm, đường ngầm, địa đạo.
    тихой сапой — [một cách] bí mật, ngấm ngầm, lén lút

Tham khảo sửa