самосознание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của самосознание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samosoznánije |
khoa học | samosoznanie |
Anh | samosoznaniye |
Đức | samososnanije |
Việt | xamoxodnaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсамосознание gt
- Ý thức tự giác, ý thức giác ngộ, ý thức, [sự] giác ngộ.
- классовое самосознание — ý thức giai cấp, [sự] giác ngộ giai cấp
Tham khảo
sửa- "самосознание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)