самодурствовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của самодурствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samodúrstvovat' |
khoa học | samodurstvovat' |
Anh | samodurstvovat |
Đức | samodurstwowat |
Việt | xamođurxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
самодурствовать Thể chưa hoàn thành
- Hành động độc đoán.
Tham khảo sửa
- "самодурствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)