Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

рычать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прорычать))

  1. Gầm gừ, gầm, gừ, gừ gừ.
    собака рычатьит — con chó gầm gừ (gừ gừ, gừ)

Tham khảo

sửa