Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рыдание gt

  1. (Sự) Nức nở, thổn thức; (звук) tiếng nức nở, tiếng thổn thức.
    разразиться рыданиями — khóc nức nở, thổn thức

Tham khảo

sửa