Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨk˧˥ nə̰ː˧˩˧nɨ̰k˩˧ nəː˧˩˨nɨk˧˥ nəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨk˩˩ nəː˧˩nɨ̰k˩˧ nə̰ːʔ˧˩

Định nghĩa

sửa

nức nở

  1. Nói khóc nấc lên từng hồi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa