Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nức nở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨk
˧˥
nə̰ː
˧˩˧
nɨ̰k
˩˧
nəː
˧˩˨
nɨk
˧˥
nəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨk
˩˩
nəː
˧˩
nɨ̰k
˩˧
nə̰ːʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
nức nở
Nói
khóc
nấc
lên
từng
hồi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nức nở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)