рыбопромышленный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

рыбопромышленный

  1. (Thuộc về) Công nghiệp , công nghiệp chế biến .
    рыбопромышленный район — khu công nghiệp cá, vùng công nghiệp cá

Tham khảo sửa