рыбообрабатывающий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

рыбообрабатывающий

  1. (Để) Chế biến .
    рыбообрабатывающий комбинат — nhà máy [liên hợp] chế biến cá

Tham khảo sửa