рушиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рушиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rúšit'sja |
khoa học | rušit'sja |
Anh | rushitsya |
Đức | ruschitsja |
Việt | rusitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрушиться Thể chưa hoàn thành ((В))
- Sập, sụp, đổ, đổ sập, sập đổ, sụp đổ.
- дом рушитьсяится — nhà đang sập (đổ sập, sụp đổ)
- перен. — sập đổ, sụp đổ, tan vỡ, tiêu tan, tiêu tán
- его надежды рушитьсяатся — hy vọng của nó đang sụp đổ (tan vỡ, tiêu tan)
Tham khảo
sửa- "рушиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)