ручей
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ручей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ručéj |
khoa học | ručej |
Anh | ruchey |
Đức | rutschei |
Việt | rutrei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-6*b ручей gđ
- (Con) Suối; (горный тж. ) [dòng] khe núi, sơn khê.
- тех. — rãnh, lòng khuôn, rãnh cán
- .
- лить слёзы в три ручейья — dòng lệ lã chã tuôn rơi, nước mắt như mưa, nước mắt tuôn trào
Tham khảo
sửa- "ручей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)