Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

рулевой

  1. (Thuộc về) Bánh lái, tay lái, lái.
    рулевое устройство — bộ phận lái, thiết bị lái
    в знач. сущ. м. — người cầm lái

Tham khảo sửa