ротозейство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ротозейство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rotozéjstvo |
khoa học | rotozejstvo |
Anh | rotozeystvo |
Đức | rotoseistwo |
Việt | rotodeixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ротозейство gt (thông tục)
Tham khảo sửa
- "ротозейство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)