ротапринт
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ротапринт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rotaprínt |
khoa học | rotaprint |
Anh | rotaprint |
Đức | rotaprint |
Việt | rotaprint |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ротапринт gđ
Tham khảo sửa
- "ротапринт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)