роман
Tiếng Mông Cổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaроман (roman)
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của роман
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | román |
khoa học | roman |
Anh | roman |
Đức | roman |
Việt | roman |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaроман gđ
- (произведение) tiểu thuyết, truyện dài.
- (thông tục) (любовные отношения) — mối tình.
Tham khảo
sửa- "роман", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)