Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈrɔmaŋ/
  • Tách âm: ро‧ман (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

роман (roman)

  1. tiểu thuyết.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

роман

  1. (произведение) tiểu thuyết, truyện dài.
  2. (thông tục) (любовные отношения) mối tình.

Tham khảo

sửa