Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

роман (roman)

  1. tiểu thuyết.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

роман

  1. (произведение) tiểu thuyết, truyện dài.
  2. (thông tục) (любовные отношения) mối tình.

Tham khảo sửa