рокот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рокот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rókot |
khoa học | rokot |
Anh | rokot |
Đức | rokot |
Việt | rocot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрокот gđ
- Tiếng rào rào, tiếng ầm ì, tiếng rì rào; (грохот) tiếng ầm ầm, tiếng rầm rầm, tiếng xình xịch.
- рокот волн — tiếng sóng vỗ rì rào, tiếng rì rào của sóng
Tham khảo
sửa- "рокот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)