роиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của роиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | roít'sja |
khoa học | roit'sja |
Anh | roitsya |
Đức | roitsja |
Việt | roitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaроиться Thể chưa hoàn thành
- Chia đàn.
- (летать роем) bay thành đàn, bay từng đàn.
- перен. — nảy nở [ra]
- мысли роятся в голове — những ý nghĩ nảy nở [ra] trong óc
Tham khảo
sửa- "роиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)