Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
родоначальник
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
родонач
а
льник
gđ
Ông tổ
,
thủy tổ
,
tổ tiên
; перен.
người
sáng lập
,
người
khai sáng
,
người
khai sinh
.
Tham khảo
sửa
"
родоначальник
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)