Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

робность gc

  1. (Tính, sự) Rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét.
    от робности он не мог говорить — nó không nói ra lời được vì rụt rè (sợ sệt, nhút nhát), vì rụt rè (sợ sệt, nhút nhát) nên nó không nói được

Tham khảo sửa