робность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của робность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | róbnost' |
khoa học | robnost' |
Anh | robnost |
Đức | robnost |
Việt | robnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaробность gc
- (Tính, sự) Rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét.
- от робности он не мог говорить — nó không nói ra lời được vì rụt rè (sợ sệt, nhút nhát), vì rụt rè (sợ sệt, nhút nhát) nên nó không nói được
Tham khảo
sửa- "робность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)