Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ритмический

  1. Nhịp nhàng, ăn nhịp, có nhịp điệu, có tiết điệu.
    ритмическая гимнастика — [môn] thể dục nhịp điệu

Tham khảo

sửa