рисовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рисовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rísovyj |
khoa học | risovyj |
Anh | risovy |
Đức | risowy |
Việt | rixovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрисовый
- (Thuộc về) Lúa; gạo; cơm (ср. рис).
- рисовое поле — cánh đồng lúa, ruộng lúa
- рисовая каша — cháo gạo, cháo hoa
Tham khảo
sửa- "рисовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)