Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

рисовый

  1. (Thuộc về) Lúa; gạo; cơm (ср. рис).
    рисовое поле — cánh đồng lúa, ruộng lúa
    рисовая каша — cháo gạo, cháo hoa

Tham khảo

sửa