Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ржаной
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
ржаной
(
Thuộc về
)
Lúa
mạch đen
,
hắc
mạch
,
lúa mì
đen
.
ржаной
к
о
лос
— bông lúa mạch đen
ржаной
а
я
мук
а
— bột mạch đen, bột hắc mạch
ржаной
хлеб
— bánh mì đen
Tham khảo
sửa
"
ржаной
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)