решимость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của решимость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rešímost' |
khoa học | rešimost' |
Anh | reshimost |
Đức | reschimost |
Việt | resimoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрешимость gc
- (Lòng, sự, thái độ) Quyết tâm, quả quyết, kiên quyết, cương quyết.
Tham khảo
sửa- "решимость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)