Tiếng Nga sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rʲɪˈʂatʲ/
  Nga (nữ giới)

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

решать Thể chưa hoàn thành (hoàn thành реши́ть)

  1. Giải quyết, hòa giải.
  2. Quyết định.

Từ liên hệ sửa