речной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của речной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rečnój |
khoa học | rečnoj |
Anh | rechnoy |
Đức | retschnoi |
Việt | retrnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaречной
- (Thuộc về) Sông, sông ngòi; (живущий в реке) [ở] sông.
- речное судно — [chiếc] tàu thủy, tàu chạy trên sông
- речное сообщение — nghành vận tải đường sông, ngành thủy vận
- речная рыба — cá sông
Tham khảo
sửa- "речной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)