рефрижераторный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

рефрижераторный

  1. (Để) Làm lạnh, sinh hàn, ướp lạnh.
    рефрижераторное судно — [chiếc] tàu ướp lạnh

Tham khảo sửa