Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinh hàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
ha̤ːn
˨˩
ʂïn
˧˥
haːŋ
˧˧
ʂɨn
˧˧
haːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ
˧˥
haːn
˧˧
ʂïŋ
˧˥˧
haːn
˧˧
Định nghĩa
sửa
sinh hàn
(
Vật lý học
) Có
tính chất
làm lạnh
các
vật
tiếp xúc
.
Máy
sinh hàn
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sinh hàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)