реставрировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

реставрировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Phục chế, trùng tu, tu bổ, tu sửa, tu tạo.
    полит. — khôi phục, phục hồi, phục hưng, trưng hưng

Tham khảo sửa