trùng tu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṳŋ˨˩ tu˧˧ | tʂuŋ˧˧ tu˧˥ | tʂuŋ˨˩ tu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuŋ˧˧ tu˧˥ | tʂuŋ˧˧ tu˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửatrùng tu
- Sửa chữa lại một công trình kiến trúc.
- Trùng tu Chùa Một Cột.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trùng tu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)