Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рептилия gc

  1. (зоол.) Loài bò sát, lớp bò sát (Reptilia).
  2. (перен.) Bồi bút, báo chí bồi bút.

Tham khảo

sửa